Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giả đời"
lão luyện
dày dạn
sành sỏi
già dạn
thâm niên
có kinh nghiệm
lão làng
giàu kinh nghiệm
tinh thông
thành thạo
già đời
lão luyện nghề
giàu hiểu biết
có tay nghề
giàu trải nghiệm
thành thục
có trình độ
có chuyên môn
giàu bản lĩnh
giàu tri thức