Từ đồng nghĩa với "giả đời"

lão luyện dày dạn sành sỏi già dạn
thâm niên có kinh nghiệm lão làng giàu kinh nghiệm
tinh thông thành thạo già đời lão luyện nghề
giàu hiểu biết có tay nghề giàu trải nghiệm thành thục
có trình độ có chuyên môn giàu bản lĩnh giàu tri thức