Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải"
giải thưởng
đoạt giải
phần thưởng
chiến thắng
vô địch
danh hiệu
sự bẩy
chiếm giải
hàng đầu
số trúng
giải xổ số
đại hạng
chiến lợi phẩm
ưu tú
của bắt được
kho báu
cướp bóc
tịch thu
đánh giá cao
cấp trên