Từ đồng nghĩa với "giải binh"

giải ngũ giải tán thôi quân rút quân
ngừng chiến đình chiến hạ vũ khí trở về
thôi việc giải thể bãi nhiệm bãi bỏ
ngừng hoạt động không tham chiến không tham gia thôi không đánh
dừng lại ngưng chiến đấu hủy bỏ giải phóng