Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải chức"
từ chức
xin thôi
thoái vị
nhượng lại
từ bỏ
đệ trình
xin nghỉ
thôi việc
rời bỏ
bỏ chức
bỏ nhiệm
thôi chức
giải nhiệm
hủy bỏ chức vụ
từ nhiệm
không đảm nhiệm
không tiếp tục
nghỉ việc
bãi nhiệm
thôi giữ chức