Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải cấu tương phùng"
tình cờ
gặp gỡ
gặp mặt
hội ngộ
tương ngộ
gặp nhau
trùng phùng
hợp mặt
gặp lại
tái ngộ
gặp bỡ
gặp gỡ bất ngờ
gặp nhau không hẹn
gặp nhau tình cờ
hội tụ
tình cờ gặp
gặp gỡ ngẫu nhiên
gặp nhau một cách tình cờ
gặp nhau không mong đợi
gặp nhau bất ngờ