Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải giáp"
tước vũ khí
giải trừ quân bị
hủy kích hoạt
phi quân sự hóa
giải tỏa
tháo dỡ
tháo rời
xuất ngũ
vô hiệu hóa
tước đoạt
lột vũ khí
đánh bật kiếm
đánh bật gươm
giải giáp bại binh
hạ vũ khí
giải giáp quy hàng
loại bỏ
bỏ vũ khí
giảm quân bị
tước vũ khí