| hoà giải | hòa hợp | hòa thuận | giải quyết |
| dàn xếp | hòa bình | hòa giải viên | hòa đồng |
| hòa nhã | hòa quyện | hòa nhập | hòa hợp hóa |
| hòa giải hóa | hòa giải tranh chấp | hòa giải mâu thuẫn | hòa giải xung đột |
| hòa giải gia đình | hòa giải xã hội | hòa giải quốc tế | hòa giải nội bộ |