Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải hòa"
hòa giải
giải hoà
giảng hoà
hòa hợp
hài hòa
xoa dịu
dàn xếp
làm lành
giải quyết
xử hòa
điều hoà
làm hoà hợp
hòa thuận
hòa hợp hóa
hòa đồng
hòa nhã
hòa bình
hòa hợp ý kiến
hòa hợp lợi ích
hòa hợp mâu thuẫn