Từ đồng nghĩa với "giải ngân"

rót vốn cấp vốn phân bổ vốn đầu tư
chi trả thanh toán giải quyết thực hiện
triển khai đưa vào sử dụng hỗ trợ tài chính cung cấp tài chính
đưa vào lưu thông thực thi thực hiện dự án chi tiêu
chi phí thanh lý giải tỏa giải phóng