Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải ngân"
rót vốn
cấp vốn
phân bổ vốn
đầu tư
chi trả
thanh toán
giải quyết
thực hiện
triển khai
đưa vào sử dụng
hỗ trợ tài chính
cung cấp tài chính
đưa vào lưu thông
thực thi
thực hiện dự án
chi tiêu
chi phí
thanh lý
giải tỏa
giải phóng