Từ đồng nghĩa với "giải ngũ"

xuất ngũ sự giải ngũ sự phục viên giải tán
giải phóng bình định trở về nghỉ hưu
thôi việc ra quân giải thể hạ sĩ quan
trở về địa phương chấm dứt phục vụ nghỉ phép giải quyết
thuyên chuyển chuyển giao tái hòa nhập trở lại cuộc sống thường nhật
nghỉ ngơi