Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải nhiệt"
làm mát
mát mẻ
hạ nhiệt
giảm nhiệt
làm dịu
thư giãn
mát
mát lạnh
mát rượi
mát mẻ hơn
làm cho mát
giảm bớt nóng
làm nguội
làm êm
làm dịu đi
thổi mát
làm trong lành
làm thoáng
làm nhẹ
giảm bớt sức nóng