| giới thiệu | trình bày | giải thích | giải thích rõ |
| làm rõ | bày tỏ | diễn đạt | trình bày ý kiến |
| nêu rõ | phát biểu | giải thích chi tiết | trình bày thông tin |
| giải thích ngắn gọn | giải thích đơn giản | giải thích sâu sắc | giải thích cụ thể |
| giải thích một cách dễ hiểu | giải thích rõ ràng | giải thích hợp lý | giải thích thấu đáo |