Từ đồng nghĩa với "giải phóng"

giải thoát giải cứu giải tỏa giải phóng mặt bằng
giải phóng nô lệ giải phóng phụ nữ giải phóng sức sản xuất giải phóng không gian
giải phóng tài nguyên giải phóng lối đi giải phóng xe miễn phí
mở khóa gỡ rối tháo gỡ cởi trói
trả tự do tháo chốt giải quyết giải tán