Từ đồng nghĩa với "giải phẫu"

giải phẫu học khoa giải phẫu ngành giải phẫu mổ xẻ
thuật mổ xẻ khám nghiệm phân tích giải phẫu tử thi
giải phẫu cơ thể giải phẫu sinh lý giải phẫu mô giải phẫu học lâm sàng
giải phẫu học so sánh giải phẫu học động vật giải phẫu học thực vật giải phẫu học phôi
giải phẫu học thần kinh giải phẫu học giải phẫu giải phẫu học y khoa giải phẫu học y tế