Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải sẩu"
giải khuây
giải tỏa
xoa dịu
an ủi
vỗ về
thư giãn
giải trí
vui vẻ
lạc quan
tìm niềm vui
quên đi
tìm quên
đi chơi
hưởng thụ
thỏa mãn
tìm kiếm niềm vui
điều hòa tâm trạng
giải phóng tâm trí
tìm sự bình yên
tìm sự thanh thản