Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải thể"
giải thể
sự giải thể
sự giải tán
hủy bỏ
bãi bỏ
tan rã
sự tan rã
sự tan biến
tiêu tan
ngừng hoạt động
sự phân huỷ
sự chia rẽ
sự chia tay
sự biến mất
sự tan
sự tan ra
sự huỷ bỏ
sự hòa tan
sự rã ra
sự giải quyết