Từ đồng nghĩa với "giải trừ"

bãi bỏ huỷ bỏ giải tán chấm dứt
tan ra tan biến làm biến đi làm tan ra
xua tan phân huỷ giải thể rã ra
hoà tan tan rã mờ biến mất
thải đi khuếch tán làm mềm kết xuất