Từ đồng nghĩa với "giải trừ quân bị"

giải trừ quân bị cắt giảm vũ khí giảm quân số hạn chế vũ khí
giảm bớt vũ khí phi quân sự hóa giải tán lực lượng vũ trang giảm thiểu quân sự
khử vũ khí giải phóng quân đội hòa bình hóa giảm sức mạnh quân sự
giảm thiểu vũ trang giải thể quân đội giảm bớt lực lượng hòa bình
thỏa thuận hòa bình đàm phán hòa bình giải quyết xung đột hợp tác quốc phòng