Từ đồng nghĩa với "giải tỏa"

giải vây giải cứu giải tỏa khải thông
giảm nhẹ thuyên giảm giảm bớt làm nhẹ bớt
làm giảm cứu giúp cứu chữa khỏi
cứu trợ giải quyết giải phóng giải oan
giải tỏa áp lực giải tỏa căng thẳng giải tỏa nỗi lo giải tỏa tâm lý
giải tỏa mâu thuẫn