Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải tỏa"
giải vây
giải cứu
giải tỏa
khải thông
giảm nhẹ
thuyên giảm
giảm bớt
làm nhẹ bớt
làm giảm
cứu giúp
cứu
chữa khỏi
cứu trợ
giải quyết
giải phóng
giải oan
giải tỏa áp lực
giải tỏa căng thẳng
giải tỏa nỗi lo
giải tỏa tâm lý
giải tỏa mâu thuẫn