Từ đồng nghĩa với "giải ách"

gỡ rối giải quyết ách tắc tháo gỡ nới lỏng
giải phóng giải quyết khắc phục xóa bỏ
giải tỏa giải quyết vấn đề làm rõ tháo gỡ khó khăn
giải quyết khó khăn giải quyết tắc nghẽn giải quyết trở ngại giải quyết bế tắc
giải quyết tình huống giải quyết xung đột giải quyết mâu thuẫn giải quyết sự cố