Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giảm biên"
cắt giảm
giảm bớt
cắt bớt
giảm thiểu
giảm số lượng
giảm nhân sự
giảm biên chế
thu hẹp
sát nhập
tinh giản
cắt giảm biên chế
giảm quy mô
giảm tải
giảm chi phí
giảm mức độ
giảm khối lượng
giảm sức lao động
giảm đầu vào
giảm công việc
giảm chức vụ