Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giảm giá đợ hoặc"
giảm giá
hạ giá
giá thấp
giá rẻ
giá giảm
khuyến mãi
giảm bớt
giảm thiểu
giảm sút
giảm trừ
giảm nhẹ
giảm chi phí
giảm tải
giảm giá đợt
giảm giá đặc biệt
giảm giá sốc
giảm giá mạnh
giảm giá nhanh
giảm giá theo mùa
giảm giá hàng tồn kho