Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giảm thọ"
giảm tuổi thọ
rút ngắn
suy giảm
cắt ngắn
giảm sút
giảm bớt
giảm thiểu
suy yếu
lão hóa
mất sức
giảm năng lực
giảm hiệu suất
giảm sức khỏe
giảm khả năng
giảm chất lượng
cắt giảm
thu hẹp
suy thoái
giảm giá trị
giảm sinh lực