Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giảm tội"
giảm nhẹ
giảm tội phạm
chuộc lỗi
giảm án
giảm nhẹ hình phạt
giảm thiểu
kiềm chế
ngăn chặn
tha thứ
xóa tội
miễn tội
đền bù
hạ thấp
giảm bớt
giảm nhẹ trách nhiệm
giảm nhẹ hậu quả
giảm thiệt hại
giảm nhẹ gánh nặng
giảm áp lực
giảm thiểu rủi ro