Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giảm đẳng"
giảm giá trị
giảm giá
mất giá trị
làm mất giá trị
giảm giá trị tương đương
đánh giá thấp
thua lỗ
hạ thấp
hạ tội
giảm sút
giảm thiểu
giảm bớt
suy giảm
kém giá trị
giảm phẩm chất
giảm uy tín
giảm chất lượng
hạ cấp
hạ thấp giá trị
giảm thiệt hại