Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giảmphát"
giảm phát
hạ phát
giảm sút
suy giảm
giảm bớt
thu hẹp
cắt giảm
hạ thấp
giảm thiểu
suy yếu
giảm lượng
giảm chi
giảm ngân sách
giảm tiêu dùng
giảm đầu tư
giảm lạm phát
kiềm chế
thắt chặt
tăng thuế
hạn chế