Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giản lược"
sự rút gọn
đơn giản hóa
sự đơn giản hóa
sự đơn giản hoá
đơn giản hóa quá mức
hợp lý hóa
giảm thiểu
phân giải
tinh giản
cô đọng
sự cô đọng
sự giản đơn
sự giản lược
đơn giản
sự giản lược hóa
sự tối giản
tối giản
lược bớt
lược giản
sự lược giản