Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giản tiện"
đơn giản hóa
giản lược
giản đơn
giản dị
rút gọn
làm đơn giản
giảm bớt
đơn giản
không phức tạp
đã rút gọn
đã được đơn giản
được đơn giản hoá
dễ dàng
tiện lợi
thuận tiện
nhẹ nhàng
gọn gàng
sạch sẽ
tinh gọn
tiết kiệm thời gian