Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giảng diễn"
giảng dạy
giảng bài
bài giảng
bài thuyết trình
thuyết trình
diễn thuyết
bài diễn thuyết
hướng dẫn
bài nói chuyện
bài phát biểu
lên lớp
giảng
diễn ngôn
bài lên lớp
trình bày
truyền đạt
giải thích
thuyết phục
trình bày ý kiến
bài trình bày