Từ đồng nghĩa với "giảng hòa"

hòa giải giải hòa xử hòa làm lành
dàn xếp bình định hòa hợp giải quyết
xoa dịu làm cho hoà thuận hài hòa làm cho nhất trí
làm hoà hợp hòa thuận hòa đồng hòa hợp ý kiến
thống nhất đi đến thống nhất hòa nhã hòa bình