Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giấm cái"
giấm
giấm cái
trộn giấm
chua như giấm
dung dịch ngâm chua
giấm gạo
giấm táo
giấm nho
giấm balsamic
giấm trắng
giấm đỏ
giấm dừa
giấm mận
giấm chanh
giấm dưa
giấm tỏi
giấm ớt
giấm hoa quả
giấm tự nhiên
giấm lên men