Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giấn"
tiến thoái lưỡng nan
kẹt chặt
ràng buộc
khó khăn
vấn đề
tình trạng khó khăn
cảnh ngộ
bế tắc
khúc mắc
trở ngại
cản trở
vướng mắc
điều kiện khó khăn
tình thế khó khăn
bị kẹt
khó xử
bị ràng buộc
khó khăn trong quyết định
tình huống khó khăn
đường cùng