Từ đồng nghĩa với "giấp"

gấp nếp nếp gấp gấp nếp
gấp lại uốn nếp chập lại uốn cong
bẹp nứt bẹp lại ép
dẹt giập giập đe làm rãnh
bẻ bẻ cong nhấn đè