Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giấy các bon"
giấy carbon
giấy sao chép
giấy photocopy
giấy in
giấy viết
giấy ghi
giấy nháp
giấy thấm
giấy mỏng
giấy tờ
giấy văn phòng
giấy ghi chú
giấy biên nhận
giấy tạm
giấy báo cáo
giấy chứng nhận
giấy tờ tùy thân
giấy phép
giấy chứng minh
giấy tờ pháp lý