Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giấy lộn"
giấy vụn
giấy hắc ín
giấy cắt
giấy trắng
giấy bìa
giấy đã dùng
giấy phế thải
giấy bỏ đi
giấy thải
giấy vụn vặt
giấy lẻ
giấy cũ
giấy rách
giấy không sử dụng
giấy tái chế
giấy lộn xộn
giấy vụn giấy
giấy lộn lạo
giấy bì
giấy nhăn