Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giận dõi"
giận dỗi
hờn dỗi
cáu kỉnh
bực bội
tức giận
khó chịu
buồn bã
chán nản
lạnh nhạt
im lặng
tránh mặt
không nói
cắt đứt
khó gần
khó chịu
tỏ ra lạnh lùng
không hợp tác
không thân thiện
mặt lạnh
mặt hằm hằm