Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giận lọc"
chọn lọc
sàng lọc
tuyển chọn
lựa chọn
kén chọn
điều chỉnh
phân loại
tinh lọc
cẩn thận
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
có chọn lựa
đặc biệt
khắt khe
có tiêu chuẩn
đánh giá
xem xét
thẩm định
phân tích
điều tra