Từ đồng nghĩa với "giận lọc"

chọn lọc sàng lọc tuyển chọn lựa chọn
kén chọn điều chỉnh phân loại tinh lọc
cẩn thận tỉ mỉ kỹ lưỡng có chọn lựa
đặc biệt khắt khe có tiêu chuẩn đánh giá
xem xét thẩm định phân tích điều tra