Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giập giạp"
hơi giập
giập
sơ bộ
mới tính toán
bàn bạc
chưa hoàn thiện
chưa chắc chắn
chưa rõ ràng
mới mẻ
chưa đầy đủ
tạm thời
không chắc
chưa hoàn thành
mới chỉ
chưa xác định
bước đầu
khởi đầu
mới bắt đầu
chưa hoàn hảo
chưa hoàn tất