Từ đồng nghĩa với "giập giạp"

hơi giập giập sơ bộ mới tính toán
bàn bạc chưa hoàn thiện chưa chắc chắn chưa rõ ràng
mới mẻ chưa đầy đủ tạm thời không chắc
chưa hoàn thành mới chỉ chưa xác định bước đầu
khởi đầu mới bắt đầu chưa hoàn hảo chưa hoàn tất