Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giật cục"
dừng đột ngột
ngừng lại
giật mình
bất ngờ
đứt quãng
ngắt quãng
gián đoạn
thình lình
đột ngột
bị kéo lại
bị ngăn lại
bị cản trở
bị dừng lại
bị chặn lại
bị giật lại
bị lùi lại
bị kéo ngược
bị xô đẩy
bị lắc
bị rung