Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giật gân"
kích thích
hấp dẫn
gây cấn
khuấy động
bắn tung tóe
hiệu ứng
gây sốc
mạo hiểm
kịch tính
đáng chú ý
nổi bật
đột phá
thú vị
gây chú ý
tạo sự chú ý
điệu nhảy
mê hoặc
lôi cuốn
hào hứng
kích thích thị giác