Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giật la"
vay gấp
mượn tạm
giật nóng
vay nhanh
mượn gấp
vay liền
mượn ngay
vay tạm
giật lẹ
vay khẩn
mượn khẩn
vay tức thì
mượn tức thì
vay chớp nhoáng
mượn chớp nhoáng
vay trong ngày
mượn trong ngày
vay cấp bách
mượn cấp bách
vay ngắn hạn