Từ đồng nghĩa với "giật lùi"

lùi lại chùn bước chùn chần chừ
run rẩy dao động lùi thụt lùi
giảm tốc trì trệ khựng lại dừng lại
rút lui lẩn tránh ngập ngừng do dự
bối rối lạc lối mất phương hướng khó khăn