Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giật lửa"
giật nóng
vay gấp
giật mình
đánh lửa
tia lửa
cấp bách
khẩn cấp
vay mượn
gấp rút
đột xuất
thúc giục
kích thích
hối hả
vội vàng
khẩn trương
điều chỉnh
thay đổi đột ngột
tác động mạnh
bất ngờ
cảm xúc mạnh