Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giật thột"
giật mình
giật thót
giật bắn
giật nảy
hoảng hốt
sợ hãi
kinh hãi
bàng hoàng
ngỡ ngàng
sững sờ
đột ngột
bất ngờ
chấn động
rùng mình
run rẩy
thảng thốt
khó hiểu
khó tin
ngạc nhiên
bối rối