Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giật thớt"
giật mình
giật thót
giật nảy
giật bắn
giật thót tim
giật cục
giật phắt
giật đùng
giật ngược
giật xốc
giật hoảng
giật sợ
giật bất ngờ
giật tỉnh
giật dậy
giật vội
giật chồm
giật hốt hoảng
giật bừng
giật chợt