Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giắmbông"
giảm bóng
hạ thấp
giảm thiểu
giảm bớt
giảm nhẹ
giảm sút
giảm đi
giảm giá
giảm áp
giảm tốc
giảm thiệt hại
giảm sức ép
giảm cường độ
giảm độ sáng
giảm âm lượng
giảm độ ẩm
giảm áp lực
giảm rủi ro
giảm chi phí
giảm tải