Từ đồng nghĩa với "giắt răng"

ngà răng cắn móm
nhai cắn xé cắn đứt cắn chặt
cắn mạnh cắn răng cắn xé cắn nhai
cắn nát cắn vụn cắn chém cắn xé
cắn lén cắn ngấu cắn chặt cắn sâu