Từ đồng nghĩa với "giẳng co"

giằng co đấu tranh giằng xé kình chống
đối kháng cạnh tranh tranh giành đối đầu
xung đột cố giữ giành giật kháng cự
bất phân thắng bại đối chọi tranh chấp giằng co nhau
căng thẳng bất đồng khó khăn mâu thuẫn