Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giẳng co"
giằng co
đấu tranh
giằng xé
kình chống
đối kháng
cạnh tranh
tranh giành
đối đầu
xung đột
cố giữ
giành giật
kháng cự
bất phân thắng bại
đối chọi
tranh chấp
giằng co nhau
căng thẳng
bất đồng
khó khăn
mâu thuẫn