Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giẳng xó"
giằng xé
xé nát
đau đớn
mâu thuẫn
xung đột
căng thẳng
khổ sở
dằn vặt
bứt rứt
khó chịu
lưỡng lự
trăn trở
đấu tranh
băn khoăn
lộn xộn
khó xử
bất an
rối ren
đối kháng
xáo trộn