Từ đồng nghĩa với "giặc lái"

giặc lái kẻ xâm lược kẻ thù kẻ gây chiến
kẻ tấn công kẻ khủng bố kẻ phá hoại kẻ giết người
kẻ thù địch kẻ chiến tranh kẻ lái máy bay kẻ lái xe say rượu
kẻ lái xe uống rượu kẻ lái xe trong tình trạng say rượu kẻ lái xe dưới ảnh hưởng kẻ gây rối
kẻ bạo loạn kẻ xâm phạm kẻ gây hấn kẻ tội phạm